Giải Pháp Toàn Diện Phòng Trừ Sâu Bệnh Sầu Riêng Giai Đoạn Kiến Thiết

Sầu Riêng Giai Đoạn Kiến Thiết

Cây sầu riêng giai đoạn kiến thiết cơ bản (từ 1 đến 3 năm tuổi) là giai đoạn vô cùng quan trọng, đặt nền móng cho sự sinh trưởng, phát triển và năng suất của vườn cây sau này. Tuy nhiên, đây cũng là giai đoạn cây còn non yếu, sức đề kháng chưa cao, rất dễ bị các loại sâu bệnh sầu riêng giai đoạn kiến thiết tấn công, gây ảnh hưởng nghiêm trọng. Việc nhận diện đúng và áp dụng các biện pháp phòng trừ bệnh sầu riêng kiến thiết kịp thời, hiệu quả là yếu tố then chốt để bảo vệ thành quả đầu tư của nhà vườn.

Với kinh nghiệm nhiều năm đồng hành cùng bà con nông dân và những nghiên cứu chuyên sâu, các chuyên gia của ECOMCO thấu hiểu những khó khăn mà nhà vườn gặp phải.

Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện, từ việc nhận diện các bệnh sầu riêng kiến thiết phổ biến, các loài sâu hại nguy hiểm, đến những giải pháp phòng trừ tổng hợp và các loại thuốc trị bệnh sầu riêng kiến thiết an toàn, hiệu quả, giúp quý bà con bảo vệ tối ưu vườn sầu riêng non của mình.

Tóm tắt bài viết

Tầm Quan Trọng Của Việc Quản Lý Sâu Bệnh Hại Sầu Riêng Giai Đoạn Kiến Thiết

Giai đoạn kiến thiết là thời kỳ cây sầu riêng tập trung phát triển bộ rễ, thân, cành, lá để tạo dựng một khung tán vững chắc và khỏe mạnh. Bất kỳ sự tấn công nào từ sâu bệnh sầu riêng giai đoạn kiến thiết cũng có thể để lại những hậu quả khôn lường.

Nếu không có biện pháp phòng trừ bệnh sầu riêng kiến thiết hiệu quả, cây có thể bị còi cọc, sinh trưởng chậm, biến dạng, thậm chí chết hàng loạt, gây thiệt hại nặng nề về kinh tế và công sức đầu tư.

Những thiệt hại tiềm ẩn do sâu bệnh gây ra cho sầu riêng non không chỉ dừng lại ở việc suy giảm sức sống của cây. Các vết thương do sâu bệnh tạo ra còn là cửa ngõ cho các tác nhân gây bệnh thứ cấp xâm nhập, làm tình trạng bệnh trở nên phức tạp hơn.

Hơn nữa, việc cây bị bệnh sớm sẽ ảnh hưởng đến khả năng quang hợp, tích lũy dinh dưỡng, làm chậm thời gian cho trái và giảm sút năng suất, chất lượng khi cây bước vào giai đoạn kinh doanh.

Chính vì vậy, mục tiêu của bài viết này, dựa trên kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn từ ECOMCO, là cung cấp cho quý nhà vườn những thông tin cập nhật và chính xác nhất về cách nhận diện các đối tượng sâu bệnh hại chính, các biện pháp phòng trừ tổng hợp tiên tiến, cũng như gợi ý các loại thuốc trị bệnh sầu riêng kiến thiết an toàn, hiệu quả.

Chúng tôi tin rằng, với sự đầu tư kiến thức đúng đắn, mỗi nhà vườn đều có thể trở thành “bác sĩ” cho chính vườn cây của mình.

sầu riêng giai đoạn kiến thiết

Nhận Diện Các Bệnh Hại Phổ Biến Trên Sầu Riêng Giai Đoạn Kiến Thiết Và Biện Pháp Quản Lý

Trong giai đoạn kiến thiết, cây sầu riêng non thường phải đối mặt với nhiều loại bệnh sầu riêng kiến thiết khác nhau, chủ yếu do nấm và một số ít do vi khuẩn hoặc rong tảo gây ra. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu sầu riêng bị bệnh là bước đầu tiên và quan trọng nhất để có biện pháp can thiệp kịp thời.

1.1. Bệnh Thối Rễ, Thối Cổ Rễ 

Đây là một trong những bệnh sầu riêng con nguy hiểm và phổ biến nhất, đặc biệt ở những vườn đất ẩm thấp, thoát nước kém, hoặc sử dụng nguồn cây giống đã nhiễm bệnh. Tác nhân chính thường là nấm Phytophthora palmivora, bên cạnh đó còn có Fusarium spp.Pythium spp.

  • Triệu chứng:

    • Trên mặt đất: Cây có biểu hiện sinh trưởng kém, lá bắt đầu vàng úa (thường vàng từ lá già trước), héo rũ từ từ hoặc đột ngột, đặc biệt vào những ngày nắng nóng. Các lá non có thể bị rụng sớm.
    • Dưới mặt đất: Bộ rễ bị thối nhũn, có màu nâu đen, vỏ rễ dễ tuột khỏi lõi gỗ. Rễ tơ bị phá hủy hoàn toàn.
    • Phần cổ rễ (giáp mặt đất): Có thể xuất hiện các vết thối màu nâu sẫm, ẩm ướt, đôi khi có dịch nhựa màu nâu đỏ chảy ra. Vỏ cây tại vị trí này dễ bong tróc.
  • Nguyên nhân và điều kiện phát sinh:

    • Đất trồng bị úng nước kéo dài, độ ẩm đất quá cao, thiếu oxy làm rễ yếu đi, tạo điều kiện cho nấm xâm nhập.
    • Nguồn bệnh tồn tại sẵn trong đất, trong cây giống hoặc lây lan từ các cây bệnh khác qua nước tưới, công cụ làm vườn.
    • Vườn có pH đất thấp (đất chua) cũng làm tăng nguy cơ bệnh.
  • Biện pháp phòng trừ và quản lý:

    • Phòng bệnh là chính:
      • Chuẩn bị đất trồng thật kỹ, đảm bảo tơi xốp, thoát nước tốt. Lên mô cao khi trồng ở vùng đất trũng.
      • Xử lý đất trước khi trồng bằng vôi bột để nâng pH (nếu đất chua) và bón lót phân hữu cơ hoai mục có bổ sung nấm đối kháng Trichoderma spp.
      • Tưới nước hợp lý, tránh để vườn bị ngập úng.
    • Trị bệnh:
      • Khi phát hiện cây chớm bệnh, cần ngưng tưới nước vào gốc, xới nhẹ đất quanh gốc cho thông thoáng.
      • Loại bỏ những rễ bị thối nặng.
      • Sử dụng các loại thuốc trị bệnh sầu riêng kiến thiết có hoạt chất như: Metalaxyl (ví dụ trong Ridomil Gold®), Mancozeb, Propamocarb, Fosetyl-aluminium (ví dụ trong Aliette®). Có thể tưới gốc hoặc quét trực tiếp vào vết bệnh ở cổ rễ. 
      • Luân phiên sử dụng các gốc thuốc khác nhau để tránh hiện tượng kháng thuốc.

Bệnh thối rễ, thối cổ rễ nếu không được xử lý kịp thời có thể gây chết cây nhanh chóng. Vì vậy, bà con cần thường xuyên thăm vườn để phát hiện sớm.

1.2. Bệnh Cháy Lá, Đốm Lá 

Bệnh cháy lá sầu riêng non và bệnh đốm lá là những bệnh thường xuyên xuất hiện, đặc biệt trong mùa mưa hoặc khi vườn cây có ẩm độ cao, gây ảnh hưởng đến khả năng quang hợp và sự phát triển của lá.

  • Triệu chứng:

    • Bệnh thán thư (do Colletotrichum gloeosporioides): Trên lá non, chồi non xuất hiện các đốm nhỏ màu nâu đen, sau đó lan rộng thành các mảng cháy khô không đều, có thể có các vòng đồng tâm. Bệnh nặng làm lá non bị biến dạng, xoắn lại, khô cháy và rụng.
    • Bệnh đốm mắt cua (do Cercospora durionis): Vết bệnh ban đầu là những chấm nhỏ màu vàng, sau đó lớn dần thành đốm tròn hoặc gần tròn, tâm có màu xám trắng hoặc nâu nhạt, viền ngoài màu nâu sẫm, giống hình mắt cua.
    • Bệnh đốm lá do Pestalotiopsis: Vết bệnh thường lớn, màu nâu xám, trên đó có thể thấy các chấm đen nhỏ li ti (quả thể nấm).
  • Nguyên nhân và điều kiện phát sinh:

    • Thời tiết ẩm ướt kéo dài, mưa nhiều, sương mù dày đặc là điều kiện thuận lợi cho nấm phát triển.
    • Vườn cây rậm rạp, thiếu ánh sáng, không thông thoáng.
    • Cây bị thiếu dinh dưỡng, sức đề kháng yếu.
    • Tàn dư lá bệnh không được thu dọn là nguồn lây lan.
  • Biện pháp phòng trừ và quản lý:

    • Vệ sinh vườn thường xuyên, thu gom và tiêu hủy lá bệnh.
    • Tỉa cành, tạo tán cho cây thông thoáng, hạn chế ẩm độ trong tán lá.
    • Bón phân cân đối NPK, bổ sung trung vi lượng để cây khỏe mạnh, tăng sức đề kháng. Đặc biệt chú ý đến Canxi và Silic giúp lá cứng cáp hơn.
    • Khi bệnh chớm xuất hiện, có thể sử dụng các loại thuốc trị bệnh sầu riêng kiến thiết chứa hoạt chất: Propineb (ví dụ trong Antracol®), Hexaconazole (Anvil®), Difenoconazole (Score®), Mancozeb, Copper Oxychloride (Coc85®), Azoxystrobin, Propiconazole.
    • Phun thuốc vào sáng sớm hoặc chiều mát, đảm bảo thuốc tiếp xúc đều cả hai mặt lá. Tuân thủ nguyên tắc 4 đúng khi sử dụng thuốc.

Kiểm soát tốt bệnh cháy lá, đốm lá sẽ giúp bộ lá sầu riêng luôn xanh tốt, quang hợp hiệu quả, thúc đẩy cây sinh trưởng nhanh.

1.3. Bệnh Xì Mủ Thân, Nứt Thân.

Bệnh xì mủ sầu riêng con và nứt thân là một dạng biểu hiện khác của nấm Phytophthora (tương tự tác nhân gây thối rễ) hoặc do nấm Lasiodiplodia theobromae gây ra, thường tấn công vào thân và cành.

  • Triệu chứng:

    • Trên thân hoặc cành chính xuất hiện các vết nứt, từ đó chảy ra dịch nhựa (mủ) ban đầu trong suốt, sau đó chuyển sang màu nâu đỏ hoặc hổ phách rồi khô cứng lại.
    • Phần vỏ cây tại vị trí vết bệnh bị thối mềm, có màu nâu sẫm, khi cạo lớp vỏ ra có thể thấy phần gỗ bên trong cũng bị đổi màu.
    • Nếu bệnh nặng và lan rộng quanh thân, cành, có thể làm tắc nghẽn mạch dẫn, gây héo vàng và chết phần ngọn hoặc cả cây.
  • Nguyên nhân và điều kiện phát sinh:

    • Cây có các vết thương cơ giới do tỉa cành, côn trùng cắn phá, hoặc do va chạm.
    • Ẩm độ không khí cao, vườn thoát nước kém.
    • Cây bị suy yếu do thiếu dinh dưỡng, úng nước hoặc các bệnh khác.
    • Nấm bệnh tồn tại trong đất, tàn dư cây trồng.
  • Biện pháp phòng trừ và quản lý:

    • Hạn chế tối đa việc gây ra các vết thương trên thân, cành. Sau khi tỉa cành, nên dùng keo liền sẹo hoặc dung dịch thuốc gốc đồng bôi lên vết cắt.
    • Quản lý tốt bệnh thối rễ do Phytophthora vì đây là nguồn lây nhiễm quan trọng.
    • Giữ vườn thông thoáng, khô ráo.

Khi phát hiện vết bệnh, cần xử lý sớm:

      1. Dùng dao sắc cạo sạch phần vỏ bị bệnh cho đến khi lộ ra phần gỗ còn tươi khỏe.
      2. Quét trực tiếp các loại thuốc trị bệnh sầu riêng kiến thiết đặc trị lên vết thương. Có thể sử dụng các sản phẩm chứa Metalaxyl, Fosetyl-aluminium, hoặc các loại thuốc gốc đồng đậm đặc. Một số nhà vườn có kinh nghiệm còn dùng vôi tôi trộn với thuốc gốc đồng để quét.
      3. Lặp lại việc quét thuốc sau 7-10 ngày nếu vết bệnh chưa khô hẳn.
    • Đối với các cành bị bệnh quá nặng, nên cắt bỏ và tiêu hủy để tránh lây lan.

Bệnh xì mủ thân nếu được phát hiện sớm và xử lý đúng cách hoàn toàn có thể kiểm soát được, giúp bảo vệ sức khỏe và tuổi thọ của cây.

1.4. Bệnh Nấm Hồng 

Bệnh nấm hồng sầu riêng thường xuất hiện và gây hại nặng trong mùa mưa, khi ẩm độ không khí cao, đặc biệt trên các cành ở tầng thấp hoặc những nơi rậm rạp trong tán.

  • Triệu chứng:

    • Ban đầu, trên vỏ thân, cành (thường ở mặt dưới cành hoặc chỗ phân cành) xuất hiện những mảng tơ nấm mỏng màu trắng sữa hoặc hồng nhạt.
    • Sau đó, lớp nấm này phát triển dày lên, chuyển sang màu hồng cam hoặc hồng đậm, bề mặt mịn như nhung hoặc có dạng như lớp sơn.
    • Phần vỏ cây bị nấm bao phủ sẽ bị nứt nẻ, khô đi, mạch dẫn bị tắc nghẽn làm cho lá ở phía trên cành bệnh bị vàng úa, héo rũ và chết khô. Cành bệnh cũng có thể bị chết.
  • Nguyên nhân và điều kiện phát sinh:

    • Ẩm độ không khí rất cao (trên 85-90%), mưa nhiều kéo dài.
    • Vườn trồng quá dày, tán lá rậm rạp, thiếu ánh sáng và không thông thoáng.
    • Cây sinh trưởng kém, sức đề kháng yếu.
  • Biện pháp phòng trừ và quản lý:

    • Tỉa cành, tạo tán cho vườn cây thông thoáng, đặc biệt là loại bỏ các cành sát mặt đất, cành mọc chen chúc.
    • Vệ sinh vườn, thu gom cành lá bệnh đem tiêu hủy.
    • Khi bệnh mới xuất hiện, có thể dùng bàn chải chà sạch lớp nấm rồi quét các loại thuốc trị bệnh sầu riêng kiến thiết gốc đồng (ví dụ: Bordeaux, Copper Hydroxide) hoặc các hoạt chất như Validamycin (Validacin®), Hexaconazole (Anvil®), Pencycuron.
    • Nếu bệnh nặng, cần phun thuốc toàn cây bằng các loại thuốc nêu trên. Nên phun vào những ngày tạnh ráo.
    • Bón phân cân đối, giúp cây khỏe mạnh để tăng sức chống chịu.

Quản lý tốt độ thông thoáng của vườn là biện pháp phòng bệnh nấm hồng hiệu quả nhất.

1.5. Bệnh Đốm Rong 

Bệnh đốm rong sầu riêng tuy không gây hại nghiêm trọng như các bệnh do nấm nhưng cũng làm giảm khả năng quang hợp của lá và ảnh hưởng đến mỹ quan của cây, đặc biệt khi cây còn non.

  • Triệu chứng:

    • Trên mặt lá, thân, cành xuất hiện các đốm tròn hoặc không đều, ban đầu có màu xanh xám, xanh ô liu, sau đó chuyển sang màu cam đỏ hoặc nâu đỏ khi rong tạo bào tử.
    • Bề mặt vết bệnh thường hơi gồ lên, có kết cấu mịn như nhung.
    • Nếu mật độ đốm rong cao trên lá, sẽ làm giảm diện tích quang hợp, lá có thể bị vàng và rụng sớm. Trên thân cành, đốm rong có thể làm vỏ cây bị khô, nứt nẻ nhẹ.
  • Nguyên nhân và điều kiện phát sinh:

    • Vườn cây có ẩm độ cao, thiếu ánh sáng, rậm rạp, thông gió kém.
    • Cây sinh trưởng yếu, thiếu dinh dưỡng, sức đề kháng kém.
    • Bệnh thường phát triển mạnh trong mùa mưa.
  • Biện pháp phòng trừ và quản lý:

    • Biện pháp canh tác là chủ yếu: Tỉa cành tạo tán thông thoáng, đảm bảo vườn cây nhận đủ ánh sáng. Bón phân cân đối, đầy đủ để cây sinh trưởng khỏe mạnh.
    • Vệ sinh vườn, dọn dẹp tàn dư thực vật.
    • Khi bệnh xuất hiện nhiều, có thể phun các loại thuốc trị bệnh sầu riêng kiến thiết có chứa hoạt chất gốc đồng (Copper Oxychloride, Copper Hydroxide, Bordeaux) hoặc các thuốc có chứa Mancozeb, Zineb.
    • Quét vôi vào gốc và thân cây vào đầu mùa mưa cũng giúp hạn chế sự phát triển của rong rêu và một số nấm bệnh.

Bệnh đốm rong thường là dấu hiệu cho thấy điều kiện vệ sinh và thông thoáng của vườn chưa tốt, bà con cần lưu ý cải thiện.

1.6. Bệnh Phấn Trắng – Ít phổ biến ở giai đoạn kiến thiết nhưng cần lưu ý

Bệnh phấn trắng sầu riêng thường gây hại chủ yếu ở giai đoạn cây ra hoa, đậu trái non. Tuy nhiên, trong một số điều kiện nhất định, bệnh vẫn có thể xuất hiện trên lá non và chồi non của cây sầu riêng kiến thiết, dù ít phổ biến hơn.

  • Triệu chứng:

    • Trên bề mặt lá non, chồi non, đôi khi cả hoa (nếu cây có hoa sớm), xuất hiện một lớp bột phấn màu trắng xám, dễ dàng lau chùi đi.
    • Phần bị nhiễm bệnh có thể bị biến dạng, xoăn lại, sinh trưởng còi cọc. Lá bị bệnh nặng có thể bị vàng, khô và rụng.
  • Nguyên nhân và điều kiện phát sinh:

    • Bệnh thường phát triển mạnh trong điều kiện thời tiết khô hanh, có nắng xen kẽ, nhiệt độ tương đối mát mẻ (khoảng 20-28°C), ẩm độ không khí không quá cao nhưng có sương vào ban đêm và sáng sớm.
  • Biện pháp phòng trừ và quản lý:

    • Do bệnh ít phổ biến và ít gây hại nặng ở giai đoạn kiến thiết, nên chủ yếu là theo dõi. Nếu phát hiện bệnh, có thể áp dụng các biện pháp sau:
    • Tỉa bỏ những bộ phận bị bệnh nặng để hạn chế lây lan.
    • Sử dụng các loại thuốc trị bệnh sầu riêng kiến thiết có chứa hoạt chất gốc Lưu huỳnh (Sulfur) dạng bột thấm nước (WP) hoặc dạng huyền phù (SC).
    • Các hoạt chất nhóm Triazole như Hexaconazole, Difenoconazole cũng có hiệu quả với bệnh phấn trắng.
    • Phun thuốc khi bệnh mới chớm xuất hiện.

Mặc dù không phải là mối đe dọa lớn ở giai đoạn này, việc nhận biết sớm bệnh phấn trắng cũng giúp bà con có sự chuẩn bị tốt hơn khi cây bước vào giai đoạn kinh doanh.

Các Loại Sâu Hại Chính Tấn Công Sầu Riêng Giai Đoạn Kiến Thiết Và Cách Kiểm Soát

Bên cạnh các loại bệnh, sâu bệnh sầu riêng giai đoạn kiến thiết còn bao gồm nhiều loài côn trùng và nhện hại nguy hiểm, chúng có thể gây tổn thương trực tiếp hoặc là môi giới truyền bệnh cho cây.

Sâu Đục Thân, Đục Cành (Xén tóc, sâu tiện vỏ, bướm đục thân)

Nhóm sâu đục thân sầu riêng con và đục cành là một trong những đối tượng gây hại nghiêm trọng, có thể làm suy yếu thậm chí giết chết cây nếu không được kiểm soát kịp thời.

  • Tác nhân gây hại: Chủ yếu là ấu trùng của các loài xén tóc (ví dụ: Plocaederus ruficornis), sâu tiện vỏ (Zeuzera coffeae), và một số loài bướm đêm khác.
  • Triệu chứng và tác hại:

    • Trên thân, cành xuất hiện các lỗ đục, từ đó có thể thấy phân sâu (dạng mùn cưa) hoặc dịch nhựa cây chảy ra.
    • Ấu trùng đục vào bên trong, ăn phá phần gỗ, làm tắc nghẽn mạch dẫn, khiến cành bị héo, lá vàng úa, cây sinh trưởng còi cọc.
    • Cành bị đục nặng có thể bị gãy ngang khi có gió lớn. Cây non bị đục vào thân chính có nguy cơ chết rất cao.
  • Nguyên nhân và điều kiện phát sinh:

    • Vườn rậm rạp, ẩm thấp tạo điều kiện cho xén tóc trưởng thành đến đẻ trứng.
    • Cây có các vết thương hở trên thân cành là điểm xâm nhập ưa thích của sâu.
    • Mùa khô hoặc giai đoạn cây bị suy yếu thường bị tấn công nặng hơn.
  • Biện pháp phòng trừ và kiểm soát:

    • Canh tác: Vệ sinh vườn thường xuyên, cắt tỉa cành thông thoáng. Tránh gây vết thương không cần thiết cho cây.
    • Thủ công: Thường xuyên kiểm tra thân cành để phát hiện sớm lỗ đục. Dùng dây kẽm nhỏ, sắc nhọn luồn vào lỗ đục để ngoáy bắt ấu trùng. Có thể dùng bông gòn thấm thuốc trừ sâu nhét vào lỗ đục rồi bịt kín miệng lỗ bằng đất sét.
    • Bẫy trưởng thành: Dùng đèn bắt xén tóc trưởng thành vào ban đêm (mùa xén tóc hoạt động mạnh).
    • Sinh học: Bảo vệ kiến vàng, vì kiến vàng có khả năng tiêu diệt trứng và sâu non.
    • Hóa học:
      • Quét vôi hoặc dung dịch thuốc gốc đồng vào gốc thân và các cành lớn vào đầu mùa mưa và đầu mùa khô để hạn chế xén tóc đẻ trứng.
      • Khi phát hiện có sâu, có thể sử dụng các loại thuốc trị sâu đục thân có tính lưu dẫn hoặc xông hơi mạnh để tiêm hoặc bơm vào lỗ đục. Các hoạt chất thường dùng là Cypermethrin, Permethrin, Chlorpyrifos (lưu ý một số hoạt chất có thể bị hạn chế sử dụng, cần kiểm tra quy định hiện hành), Abamectin, Emamectin benzoate.
      • Đối với những vườn bị hại nặng, có thể cần phun thuốc bao phủ thân cành.

Việc phòng trừ sâu đục thân đòi hỏi sự kiên trì và kiểm tra thường xuyên, đặc biệt là trên những cây sầu riêng non.

2.2. Rầy Xanh, Rầy Nhảy, Rầy Phấn, Rầy Mềm

Nhóm rầy chích hút sầu riêng bao gồm nhiều loài như rầy xanh hại sầu riêng (Amrasca biguttula), rầy nhảy (Allocaridara malayensis), rầy phấn (Aleurodicus dispersus), rầy mềm… Chúng tấn công chủ yếu vào các bộ phận non của cây như đọt non, lá non.

  • Triệu chứng và tác hại:

    • Cả rầy trưởng thành và rầy non đều chích hút nhựa cây, làm cho đọt non, lá non bị xoăn queo, biến dạng, còi cọc, mép lá có thể bị cháy khô.
    • Rầy bài tiết ra mật ngọt, tạo điều kiện cho nấm bồ hóng phát triển, làm đen lá, ảnh hưởng đến quang hợp.
    • Một số loài rầy (đặc biệt là rầy nhảy) còn là môi giới truyền bệnh “chổi rồng” (tuy bệnh này ít gặp trên sầu riêng ở Việt Nam so với một số nước khác nhưng vẫn cần cảnh giác).
    • Mật độ rầy cao làm cây sinh trưởng chậm, suy yếu.
  • Nguyên nhân và điều kiện phát sinh:

    • Thời tiết nóng ẩm, xen kẽ các đợt khô hạn thường thuận lợi cho rầy phát triển mạnh.
    • Vườn cây ra đọt non liên tục, không đồng loạt là nguồn thức ăn dồi dào cho rầy.
    • Sử dụng thuốc trừ sâu không hợp lý có thể tiêu diệt thiên địch của rầy.
  • Biện pháp phòng trừ và kiểm soát:

    • Canh tác: Chăm sóc cho cây ra đọt tập trung. Tỉa bỏ các đọt non bị nhiễm rầy nặng.
    • Sinh học: Bảo vệ và phát triển các loài thiên địch như bọ rùa, bọ mắt vàng, ong ký sinh, kiến vàng. Sử dụng các chế phẩm nấm ký sinh côn trùng như Metarhizium anisopliae, Beauveria bassiana.
    • Vật lý: Dùng bẫy dính màu vàng để thu hút và tiêu diệt rầy trưởng thành.
    • Hóa học: Khi mật độ rầy cao, cần sử dụng các loại thuốc trị rầy đặc hiệu. Ưu tiên các hoạt chất ít độc, có tính chọn lọc, ít ảnh hưởng đến thiên địch như: Imidacloprid, Thiamethoxam, Acetamiprid, Buprofezin, Pymetrozine, Spirotetramat. Có thể sử dụng dầu khoáng hoặc các loại xà phòng côn trùng để tăng hiệu quả và giảm tính kháng thuốc.
    • Luân phiên sử dụng các gốc thuốc khác nhau để tránh rầy kháng thuốc. Phun kỹ vào mặt dưới lá và các đọt non.

Quản lý rầy cần được thực hiện thường xuyên, đặc biệt là trong các giai đoạn cây ra đọt non.

2.3. Nhện Đỏ

Nhện đỏ sầu riêng (Tetranychus urticae, T. kanzawai, Oligonychus coffeae…) là loài gây hại phổ biến, đặc biệt trong điều kiện thời tiết khô nóng kéo dài.

  • Triệu chứng và tác hại:

    • Nhện đỏ rất nhỏ, khó thấy bằng mắt thường, thường sống và gây hại ở mặt dưới lá.
    • Chúng chích hút dịch bào của lá, tạo ra các chấm nhỏ li ti màu trắng bạc hoặc vàng nhạt trên bề mặt lá.
    • Khi mật độ cao, các chấm này liên kết lại làm cho lá bị vàng úa, khô cứng, mép lá có thể cong lên, bề mặt lá có thể có lớp tơ mỏng.
    • Lá bị hại nặng sẽ mất khả năng quang hợp, khô cháy và rụng sớm, ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của cây.
  • Nguyên nhân và điều kiện phát sinh:

    • Thời tiết khô nóng, ẩm độ không khí thấp là điều kiện lý tưởng cho nhện đỏ phát triển và sinh sản nhanh.
    • Vườn ít được tưới nước, đặc biệt là tưới phun lên tán lá.
    • Lạm dụng thuốc trừ sâu hóa học phổ rộng có thể tiêu diệt thiên địch của nhện đỏ (ví dụ: bọ rùa ăn thịt nhện, nhện bắt mồi).
  • Biện pháp phòng trừ và kiểm soát:

    • Canh tác: Tưới phun nước lên tán lá thường xuyên vào buổi sáng sớm trong mùa khô để tăng ẩm độ và rửa trôi nhện.
    • Sinh học: Bảo vệ các loài thiên địch. Một số chế phẩm sinh học từ nấm Beauveria bassiana cũng có tác dụng nhất định.
    • Hóa học: Khi mật độ nhện cao, cần sử dụng các loại thuốc đặc trị nhện đỏ. Các hoạt chất hiệu quả bao gồm: Abamectin, Emamectin benzoate, Propargite (Comite®), Fenpyroximate (Ortus®), Spirodiclofen (Envidor®), Hexythiazox.
    • Dầu khoáng (ví dụ: DC-Tron Plus) cũng có hiệu quả tốt trong việc kiểm soát nhện và ít gây kháng thuốc.
    • Phun kỹ mặt dưới lá. Luân phiên các loại thuốc để tránh nhện hình thành tính kháng.

Kiểm tra mặt dưới lá thường xuyên, đặc biệt trong mùa khô, để phát hiện sớm sự xuất hiện của nhện đỏ.

2.4. Bọ Trĩ

Bọ trĩ hại sầu riêng (Thrips spp.) cũng là đối tượng gây hại phổ biến, đặc biệt trên các bộ phận non của cây như lá non, đọt non, và sau này là hoa, trái non.

  • Triệu chứng và tác hại:

    • Cả bọ trĩ trưởng thành và ấu trùng đều rất nhỏ, linh hoạt, chích hút nhựa cây.
    • Trên lá non, đọt non bị hại, sẽ xuất hiện các vệt hoặc đốm nhỏ màu trắng bạc hoặc nâu đồng, sau đó lá có thể bị biến dạng, xoăn lại, khô đi và rụng.
    • Đọt non bị tấn công nặng có thể bị chùn lại, không phát triển được.
    • Trên hoa và trái non (giai đoạn sau), bọ trĩ gây ra các vết sẹo, làm giảm mẫu mã và chất lượng.
  • Nguyên nhân và điều kiện phát sinh:

    • Thời tiết khô và nóng, tương tự như nhện đỏ, là điều kiện thuận lợi cho bọ trĩ phát triển.
    • Bọ trĩ thường gây hại nặng trong mùa khô hoặc giai đoạn chuyển tiếp giữa mùa mưa và mùa khô.
  • Biện pháp phòng trừ và kiểm soát:

    • Canh tác: Tưới đủ nước, giữ ẩm cho vườn. Cắt tỉa cành lá bị nhiễm nặng.
    • Vật lý: Sử dụng bẫy dính màu xanh dương hoặc vàng để theo dõi và giảm mật độ bọ trĩ.
    • Sinh học: Bảo vệ các loài thiên địch như bọ rùa, bọ xít bắt mồi.
    • Hóa học: Khi mật độ cao, có thể sử dụng các loại thuốc trị bọ trĩ chứa hoạt chất như: Spinetoram (Radiant®), Fipronil (Regent® – lưu ý kiểm tra tình trạng cấp phép sử dụng), Imidacloprid, Thiamethoxam, Abamectin.
    • Dầu khoáng cũng có tác dụng nhất định. Phun thuốc vào sáng sớm hoặc chiều mát, tập trung vào các bộ phận non của cây.

Bọ trĩ có vòng đời ngắn và khả năng kháng thuốc nhanh, do đó việc luân phiên thuốc và áp dụng các biện pháp tổng hợp là rất quan trọng.

2.5. Sâu Ăn Lá, Sâu Cuốn Lá

Nhóm sâu ăn lá sầu riêng và sâu cuốn lá bao gồm ấu trùng của nhiều loài bướm đêm khác nhau. Chúng thường gây hại cục bộ nhưng nếu không kiểm soát có thể ăn trụi lá non hàng loạt.

  • Triệu chứng và tác hại:

    • Lá non bị ăn khuyết từng mảng hoặc bị ăn trụi chỉ còn gân lá.
    • Một số loài sâu có tập tính cuốn các lá non lại với nhau thành tổ để ẩn nấp và ăn phá bên trong.
    • Mật độ sâu cao có thể làm cây bị trơ trụi lá, ảnh hưởng nghiêm trọng đến quang hợp và sinh trưởng.
  • Nguyên nhân và điều kiện phát sinh:

    • Bướm trưởng thành đến đẻ trứng trên lá non.
    • Thời tiết ấm áp, có nhiều đợt lá non là điều kiện thuận lợi.
  • Biện pháp phòng trừ và kiểm soát:

    • Thủ công: Nếu mật độ thấp, có thể bắt bằng tay hoặc ngắt bỏ các tổ sâu.
    • Sinh học: Bảo vệ các loài chim ăn sâu, ong ký sinh. Sử dụng các chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) hoặc virus NPV rất hiệu quả và an toàn.
    • Hóa học: Chỉ sử dụng khi mật độ sâu quá cao và gây hại nghiêm trọng. Có thể dùng các loại thuốc trừ sâu có phổ tác động hẹp, ít ảnh hưởng đến thiên địch. Các hoạt chất như Emamectin benzoate, Lufenuron, Abamectin có thể được cân nhắc.

Ưu tiên các biện pháp sinh học và thủ công để kiểm soát nhóm sâu này, hạn chế tối đa việc sử dụng thuốc hóa học.

2.6. Tuyến Trùng Hại Rễ

Tuyến trùng hại rễ sầu riêng là những vi sinh vật đất rất nhỏ, sống trong đất và tấn công vào bộ rễ cây, gây ra những tổn thương khó phát hiện nhưng ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của cây.

  • Tác nhân gây hại: Chủ yếu là các loài tuyến trùng như Meloidogyne spp. (gây nốt sần), Pratylenchus spp. (gây vết thương, hoại tử), Radopholus spp.
  • Triệu chứng và tác hại:

    • Trên mặt đất: Cây sinh trưởng còi cọc, lá vàng úa không rõ nguyên nhân, héo rũ vào ban ngày dù đất đủ ẩm, sau đó có thể phục hồi vào ban đêm. Cây kém phát triển, năng suất giảm sút.
    • Dưới mặt đất (khi nhổ rễ kiểm tra): Rễ có thể bị sưng thành các nốt sần (u nần) với kích thước khác nhau (do Meloidogyne). Hoặc rễ có các vết thương hoại tử màu nâu đen, rễ tơ bị phá hủy, làm giảm khả năng hấp thu nước và dinh dưỡng.
  • Nguyên nhân và điều kiện phát sinh:

    • Đất trồng đã bị nhiễm tuyến trùng từ trước (do canh tác liên tục, không luân canh, hoặc nguồn giống không sạch).
    • Đất cát, đất có kết cấu nhẹ thường dễ bị tuyến trùng gây hại nặng hơn.
    • Tuyến trùng lây lan qua nguồn nước tưới, công cụ làm vườn, cây giống nhiễm bệnh.
  • Biện pháp phòng trừ và kiểm soát:

    • Phòng bệnh là chính:
      • Chọn đất trồng mới, chưa từng canh tác các cây là ký chủ của tuyến trùng.
      • Xử lý đất trước khi trồng: Phơi ải đất, bón vôi, sử dụng các chế phẩm sinh học đối kháng tuyến trùng (ví dụ: nấm Paecilomyces lilacinus, Trichoderma spp.).
      • Bón nhiều phân hữu cơ hoai mục để cải tạo đất, tăng cường vi sinh vật đối kháng và giúp đất khỏe mạnh.
      • Trồng các loại cây có tác dụng xua đuổi hoặc bẫy tuyến trùng xen kẽ hoặc luân canh (ví dụ: cúc vạn thọ).
    • Trị bệnh:
      • Việc trị tuyến trùng khi cây đã bị nhiễm nặng là rất khó khăn.
      • Có thể sử dụng thuốc đặc trị tuyến trùng sầu riêng
      • Luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng và thời gian cách ly của thuốc.
      • Kết hợp với việc bón phân hữu cơ, các chế phẩm sinh học để phục hồi sức khỏe đất và cây.

Tuyến trùng là kẻ thù thầm lặng nhưng nguy hiểm. Việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa tổng hợp ngay từ đầu là cách tốt nhất để bảo vệ vườn sầu riêng khỏi đối tượng này.

Chiến Lược Phòng Trừ Tổng Hợp Sâu Bệnh Sầu Riêng Giai Đoạn Kiến Thiết (IPM)

Chào quý bà con, sau khi đã cùng chuyên gia ECOMCO nhận diện các đối tượng sâu bệnh chính, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá “bí kíp” để quản lý chúng một cách hiệu quả và bền vững. Đó chính là áp dụng chiến lược Quản lý Dịch hại Tổng hợp (IPM). Đây không chỉ là một phương pháp, mà là cả một tư duy canh tác tiên tiến, giúp bà con chủ động phòng trừ bệnh sầu Riêng kiến thiết và các loại sâu hại, hướng tới một nền nông nghiệp an toàn và hiệu quả.

3.1. Nguyên Tắc Vàng Của Quản Lý Dịch Hại Tổng Hợp (IPM)

IPM cho sầu riêng (Integrated Pest Management) là một hệ thống các biện pháp kiểm soát dịch hại được phối hợp một cách khoa học, nhằm duy trì mật độ sâu bệnh dưới ngưỡng gây hại kinh tế, đồng thời giảm thiểu rủi ro cho sức khỏe con người và môi trường. IPM không phải là loại trừ hoàn toàn sâu bệnh, mà là “chung sống” một cách có kiểm soát.

Những nguyên tắc vàng của IPM mà ECOMCO luôn khuyến khích bà con áp dụng bao gồm:

  • Phòng ngừa là chính (Prevention): Luôn ưu tiên các biện pháp ngăn chặn sâu bệnh xâm nhập và phát triển ngay từ đầu.
  • Theo dõi và giám sát đồng ruộng thường xuyên (Monitoring): Phát hiện sớm sự xuất hiện của sâu bệnh để có biện pháp can thiệp kịp thời.
  • Xác định ngưỡng gây hại kinh tế (Economic Threshold): Chỉ áp dụng các biện pháp tiêu diệt khi mật độ sâu bệnh đạt đến mức có thể gây thiệt hại về kinh tế.
  • Ưu tiên các biện pháp không dùng hóa chất: Tận dụng tối đa các biện pháp canh tác, sinh học, vật lý, cơ giới.
  • Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) một cách hợp lý: Khi bắt buộc phải dùng thuốc, cần lựa chọn thuốc có tính chọn lọc cao, ít độc hại, tuân thủ nguyên tắc “4 đúng” và ưu tiên các loại thuốc sinh học.

Áp dụng IPM không chỉ giúp bảo vệ vườn sầu riêng non mà còn góp phần xây dựng một hệ sinh thái nông nghiệp cân bằng.

3.2. Biện Pháp Canh Tác: Nền Tảng Phòng Bệnh Bền Vững

Các kỹ thuật canh tác phòng bệnh sầu riêng đóng vai trò nền tảng trong chiến lược IPM. Một vườn cây được chăm sóc đúng kỹ thuật sẽ có sức đề kháng tự nhiên tốt hơn rất nhiều.

  • Chọn giống khỏe, kháng bệnh: Ngay từ đầu, hãy ưu tiên lựa chọn những giống sầu riêng có khả năng kháng chịu tốt một số loại sâu bệnh phổ biến tại địa phương. Tham khảo thêm kinh nghiệm chọn giống sầu riêng chất lượng từ ECOMCO.
  • Chuẩn bị đất trồng kỹ lưỡng: Đất tơi xốp, thoát nước tốt, giàu hữu cơ và có pH phù hợp sẽ giúp bộ rễ phát triển khỏe mạnh, hạn chế nấm bệnh tấn công.
  • Mật độ trồng hợp lý: Trồng cây với mật độ vừa phải, đảm bảo vườn cây thông thoáng, đủ ánh sáng, giảm ẩm độ trong tán, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm bệnh.
  • Vệ sinh vườn tược thường xuyên: Thu gom và tiêu hủy các cành lá bị bệnh, quả rụng, cỏ dại để loại bỏ nơi trú ẩn và nguồn bệnh.
  • Tỉa cành, tạo tán: Cắt tỉa các cành vô hiệu, cành bị sâu bệnh, cành mọc quá dày để tạo độ thông thoáng cho tán cây.
  • Bón phân cân đối và hợp lý: Cung cấp đầy đủ dinh dưỡng đa, trung, vi lượng giúp cây sinh trưởng khỏe mạnh, tăng sức đề kháng tự nhiên. Tránh bón thừa đạm làm cây non yếu, dễ nhiễm bệnh. Hãy xem lại hướng dẫn bón phân cho sầu riêng kiến thiết của ECOMCO để có chế độ dinh dưỡng tối ưu.
  • Quản lý nước tưới khoa học: Tưới đủ ẩm, không để cây bị khô hạn nhưng cũng tuyệt đối tránh ngập úng kéo dài, nhất là vào mùa mưa.

Những biện pháp đơn giản này khi được thực hiện đồng bộ sẽ tạo ra một “hàng rào” phòng thủ vững chắc cho vườn sầu riêng non của bà con.

3.3. Biện Pháp Sinh Học: Tận Dụng “Thiên Địch” Trong Tự Nhiên

Biện pháp sinh học phòng trừ sâu bệnh sầu riêng là việc sử dụng các sinh vật có ích (thiên địch) hoặc các chế phẩm có nguồn gốc sinh học để kiểm soát sâu bệnh hại. Đây là giải pháp thân thiện với môi trường và ngày càng được khuyến khích.

  • Bảo vệ và nhân nuôi các loài thiên địch:

    • Kiến vàng: Là “vệ sĩ” đắc lực của nhà vườn, giúp khống chế nhiều loại sâu ăn lá, rầy rệp. Bà con có thể tạo điều kiện cho kiến vàng làm tổ và phát triển trong vườn.
    • Bọ rùa (Coccinellidae): Cả ấu trùng và thành trùng bọ rùa đều ăn các loại rầy mềm, rệp sáp, nhện đỏ.
    • Ong ký sinh: Nhiều loài ong nhỏ có khả năng đẻ trứng vào trứng hoặc sâu non của các loài sâu hại, tiêu diệt chúng từ bên trong.
    • Nhện bắt mồi: Các loài nhện giăng lưới trong vườn cũng góp phần tiêu diệt côn trùng gây hại.
    • Để bảo vệ thiên địch, cần hạn chế tối đa việc sử dụng thuốc BVTV hóa học có phổ tác động rộng.
  • Sử dụng các chế phẩm sinh học:

    • Nấm đối kháng Trichoderma spp.: Rất hiệu quả trong việc phòng trừ các bệnh thối rễ, thối cổ rễ do nấm Phytophthora, Fusarium. Có thể trộn vào đất khi trồng hoặc tưới gốc định kỳ.
    • Nấm ký sinh côn trùng Metarhizium anisopliae, Beauveria bassiana: Dùng để phòng trừ nhiều loại sâu ăn lá, rầy rệp, bọ cánh cứng.
    • Vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt): Đặc trị các loại sâu ăn lá thuộc bộ Cánh vẩy (sâu tơ, sâu xanh…).
    • Virus NPV (Nucleopolyhedrovirus): Gây bệnh và tiêu diệt một số loài sâu hại đặc thù.
    • Các sản phẩm này hiện có bán rộng rãi trên thị trường, bà con nên chọn mua từ những chế phẩm sinh học uy tín như ECOMCO để đảm bảo chất lượng.

Biện pháp sinh học đòi hỏi sự kiên trì và hiểu biết nhất định, nhưng sẽ mang lại lợi ích bền vững cho hệ sinh thái vườn cây.

3.4. Biện Pháp Vật Lý, Cơ Giới: Đơn Giản Mà Hiệu Quả

Các biện pháp vật lý, cơ giới tuy đơn giản nhưng đôi khi lại mang lại hiệu quả bất ngờ trong việc kiểm soát một số đối tượng sâu bệnh.

  • Bắt bằng tay: Đối với các loại sâu ăn lá có kích thước lớn (sâu đo, sâu khoang) hoặc khi mật độ còn thấp, việc bắt bằng tay và tiêu diệt là rất hiệu quả và an toàn.
  • Vợt côn trùng: Dùng vợt để bắt các loại côn trùng bay trưởng thành như bướm, rầy vào sáng sớm hoặc chiều tối.
  • Bẫy đèn: Sử dụng đèn (ánh sáng vàng hoặc tím) để thu hút các loại côn trùng trưởng thành hoạt động về đêm (như xén tóc, bướm đêm) rồi tiêu diệt.
  • Bẫy dính màu:
    • Bẫy vàng: Thu hút các loại rầy (rầy xanh, rầy phấn trắng), bọ trĩ, ruồi đục lá.
    • Bẫy xanh dương: Đặc biệt hiệu quả với bọ trĩ.
    • Các bẫy này có thể tự làm hoặc mua sẵn, treo rải rác trong vườn.
  • Bẫy Pheromone: Sử dụng chất dẫn dụ giới tính để thu hút và bắt côn trùng đực của một số loài sâu hại (ví dụ: sâu đục thân, sâu đục trái sau này), làm giảm khả năng sinh sản của chúng.
  • Cắt tỉa, tiêu hủy bộ phận bị bệnh/hại nặng: Cắt bỏ và đem tiêu hủy ngay các cành, lá, quả bị sâu bệnh nặng để ngăn chặn sự lây lan. Đây là biện pháp cần làm thường xuyên khi thăm vườn.

Những hành động nhỏ này khi được thực hiện đều đặn sẽ góp phần đáng kể vào việc giảm áp lực sâu bệnh trong vườn.

3.5. Biện Pháp Hóa Học: “Con Dao Hai Lưỡi” – Sử Dụng Thuốc An Toàn Và Hiệu Quả

Khi các biện pháp khác không đủ để kiểm soát sâu bệnh dưới ngưỡng gây hại kinh tế, việc sử dụng thuốc trị bệnh sầu riêng kiến thiết và thuốc trừ sâu hóa học là cần thiết. Tuy nhiên, đây là “con dao hai lưỡi”, cần được sử dụng một cách hết sức cẩn trọng và có hiểu biết.

  • Nguyên tắc “4 đúng” trong sử dụng thuốc BVTV:

    • Đúng thuốc: Chọn loại thuốc phù hợp với đối tượng sâu bệnh cụ thể, ưu tiên các loại thuốc có tính chọn lọc cao, ít độc với thiên địch và môi trường. Đọc kỹ nhãn thuốc.
    • Đúng lúc: Phun thuốc khi sâu bệnh ở giai đoạn dễ bị tiêu diệt nhất (ví dụ: sâu non, bệnh mới chớm). Phun vào thời điểm thời tiết thuận lợi (không mưa, không gió to, trời râm mát).
    • Đúng liều lượng và nồng độ: Tuân thủ theo khuyến cáo của nhà sản xuất hoặc cán bộ kỹ thuật. Phun quá liều không những không tăng hiệu quả mà còn gây hại cho cây, môi trường và tốn kém.
    • Đúng cách: Phun đều, đảm bảo thuốc tiếp xúc với bề mặt cần bảo vệ (cả mặt trên và mặt dưới lá). Sử dụng đúng loại bình phun, béc phun.
  • Lựa chọn thuốc BVTV:

    • Ưu tiên các loại thuốc sinh học, thuốc thảo mộc có độ an toàn cao.
    • Nếu dùng thuốc hóa học, chọn các nhóm thuốc mới, ít độc (nhóm IV, V), có thời gian cách ly ngắn.
    • Luân phiên sử dụng các loại thuốc có gốc (hoạt chất) khác nhau để tránh hiện tượng sâu bệnh kháng thuốc. 
  • An toàn lao động:

    • Luôn mang đầy đủ trang bị bảo hộ lao động khi pha và phun thuốc (quần áo dài tay, mũ, kính, khẩu trang, găng tay, ủng).
    • Đứng ở đầu hướng gió khi phun.
    • Không ăn uống, hút thuốc trong khi tiếp xúc với thuốc.
    • Tắm rửa sạch sẽ sau khi phun thuốc xong.
    • Vỏ chai, bao bì thuốc đã qua sử dụng cần được thu gom và xử lý đúng nơi quy định.
  • Tuân thủ thời gian cách ly: Đặc biệt quan trọng đối với cây sắp cho thu hoạch, nhưng cũng cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho người và vật nuôi trong vườn.

Biện pháp hóa học chỉ nên được xem là giải pháp cuối cùng và cần được áp dụng một cách có trách nhiệm.

Xây Dựng Quy Trình Phun Thuốc Phòng Trừ Sâu Bệnh Cho Sầu Riêng Kiến Thiết

Để chủ động trong việc phòng trừ bệnh sầu riêng kiến thiết và các loại sâu hại, việc xây dựng một quy trình phòng bệnh sầu riênglịch phun thuốc sầu riêng kiến thiết định kỳ là rất cần thiết. Điều này giúp bà con nông dân quản lý vườn cây một cách khoa học và hiệu quả hơn.

4.1. Tầm Quan Trọng Của Việc Phun Phòng Định Kỳ

Nhiều nhà vườn thường có tâm lý “thấy bệnh mới trị”, tuy nhiên, đối với cây sầu riêng non, việc phun phòng bệnh sầu riêng định kỳ mang lại nhiều lợi ích to lớn:

  • Ngăn chặn sớm: Giúp tiêu diệt hoặc ức chế mầm bệnh, trứng sâu, sâu non ngay từ khi chúng mới xâm nhập hoặc ở mật độ thấp, không cho chúng có cơ hội phát triển thành dịch.
  • Giảm thiệt hại: Khi bệnh hoặc sâu đã gây hại nặng, cây đã bị tổn thương, việc chữa trị sẽ tốn kém hơn và cây khó phục hồi hoàn toàn. Phun phòng giúp giảm thiểu tối đa thiệt hại.
  • Tiết kiệm chi phí: Mặc dù có chi phí phun phòng ban đầu, nhưng so với chi phí bỏ ra để dập dịch khi bệnh đã lan rộng thì việc phun phòng vẫn kinh tế hơn nhiều.
  • Bảo vệ sức khỏe cây: Cây không bị sâu bệnh tấn công sẽ sinh trưởng khỏe mạnh, phát triển tốt bộ tán và rễ, tạo tiền đề cho năng suất cao sau này.

Tuy nhiên, phun phòng không có nghĩa là lạm dụng thuốc. Cần phun đúng loại thuốc, đúng thời điểm và đúng đối tượng có nguy cơ cao.

4.2. Kỹ Thuật Phun Thuốc Đúng Cách Để Đạt Hiệu Quả Cao Và An Toàn

Pha thuốc và phun thuốc tưởng chừng đơn giản nhưng nếu không thực hiện đúng kỹ thuật phun thuốc BVTV, hiệu quả phòng trừ sẽ giảm sút, lãng phí thuốc và có thể gây nguy hiểm cho người phun cũng như môi trường.

  • Chuẩn bị trước khi phun:

    • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn thuốc.
    • Kiểm tra bình phun, đảm bảo bình sạch, không rò rỉ, béc phun không bị nghẹt.
    • Chuẩn bị đủ nước sạch để pha thuốc. Không dùng nước ao tù, nước phèn để pha thuốc.
    • Mang đầy đủ trang bị bảo hộ lao động: quần áo dài tay, mũ, kính, khẩu trang chuyên dụng, găng tay cao su, ủng.
  • Kỹ thuật pha thuốc:

    • Đong chính xác lượng thuốc cần dùng theo khuyến cáo. Sử dụng dụng cụ đong riêng cho thuốc BVTV.
    • Cho một ít nước vào bình, sau đó cho thuốc vào, khuấy đều cho thuốc tan hoàn toàn rồi mới cho thêm đủ lượng nước cần thiết và khuấy lại.
    • Đối với các loại thuốc dạng bột, nên hòa thành dạng sệt với một ít nước trước rồi mới đổ vào bình.
    • Không pha chung nhiều loại thuốc với nhau nếu không có hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia, vì có thể gây kết tủa, mất tác dụng hoặc tăng độc tính.
  • Kỹ thuật phun thuốc:

    • Thời điểm phun: Phun vào lúc trời râm mát (sáng sớm hoặc chiều tối), không có gió to, không mưa hoặc sắp mưa.
    • Cách phun:
      • Điều chỉnh béc phun thành dạng sương mịn để thuốc bám đều trên bề mặt lá.
      • Phun kỹ cả mặt trên và mặt dưới lá, phun đều lên thân, cành, đặc biệt là những nơi sâu bệnh thường trú ẩn.
      • Đi lùi khi phun để tránh thuốc bay vào người. Đi theo hướng gió (nếu có gió nhẹ).
      • Lượng dung dịch thuốc phun cần đủ để làm ướt đều cây, nhưng không phun đến mức chảy thành dòng gây lãng phí.
  • Sau khi phun:

    • Rửa sạch bình phun và các dụng cụ bằng nước sạch nhiều lần. Nước rửa bình không được đổ xuống nguồn nước ao hồ.
    • Tắm rửa sạch sẽ bằng xà phòng.
    • Thu gom vỏ chai, bao bì thuốc BVTV đúng nơi quy định.
    • Ghi chép lại ngày phun, loại thuốc, liều lượng đã sử dụng.

Tuân thủ đúng kỹ thuật phun thuốc không chỉ giúp diệt trừ sâu bệnh hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe của chính bà con và bảo vệ môi trường xung quanh.

Lời Kết: Bảo Vệ Sầu Riêng Kiến Thiết Khỏi Sâu Bệnh

Quý bà con thân mến, việc phòng trừ bệnh sầu riêng kiến thiết và các loại sâu bệnh sầu riêng giai đoạn kiến thiết là một cuộc chiến không ngừng nghỉ, đòi hỏi sự đầu tư về kiến thức, sự kiên trì và quan sát tỉ mỉ. Tuy nhiên, với những giải pháp toàn diện mà chuyên gia ECOMCO đã chia sẻ, chúng tôi tin rằng bà con hoàn toàn có thể làm chủ được tình hình, bảo vệ vườn sầu riêng non yêu quý của mình phát triển khỏe mạnh, tạo tiền đề vững chắc cho những mùa vàng bội thu sau này.

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Sâu Bệnh Hại Sầu Riêng Kiến Thiết

Tại sao sầu riêng con giai đoạn kiến thiết lại dễ bị sâu bệnh tấn công?

Sầu riêng con còn non yếu, sức đề kháng tự nhiên chưa cao, các mô cây mềm mại là điều kiện thuận lợi cho sâu bệnh dễ dàng xâm nhập và gây hại. Đồng thời, hệ rễ chưa phát triển hoàn chỉnh cũng khiến cây dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bất lợi từ đất.

Nên ưu tiên thuốc sinh học hay thuốc hóa học để phòng trừ sâu bệnh cho sầu riêng non?

Luôn ưu tiên các biện pháp không dùng hóa chất trước như canh tác, sinh học. Khi cần dùng thuốc, nên ưu tiên thuốc sinh học hoặc các thuốc hóa học thuộc nhóm ít độc, có tính chọn lọc cao để bảo vệ thiên địch và môi trường. Thuốc hóa học chỉ nên dùng khi áp lực dịch hại cao và các biện pháp khác kém hiệu quả.

Bao lâu nên phun thuốc phòng bệnh cho sầu riêng kiến thiết một lần?

Tần suất phun phòng phụ thuộc vào mùa vụ, thời tiết, áp lực sâu bệnh và giai đoạn sinh trưởng của cây (đặc biệt là cơi đọt). Thông thường, trong mùa mưa, có thể phun phòng bệnh nấm 15-20 ngày/lần. Khi cây ra đọt non, cần phun bảo vệ đọt 2-3 lần cách nhau 7-10 ngày. Quan trọng nhất là thăm vườn thường xuyên để quyết định thời điểm phun hợp lý.

Cây sầu riêng bị vàng lá có phải luôn do bệnh không?

Không hẳn. Vàng lá ở sầu riêng có thể do nhiều nguyên nhân: thiếu dinh dưỡng (thiếu đạm, sắt, magie…), ngộ độc phân bón, đất bị úng nước hoặc quá khô hạn, pH đất không phù hợp, hoặc do sâu bệnh (bệnh thối rễ, tuyến trùng, rầy chích hút…). Cần quan sát kỹ triệu chứng và các yếu tố xung quanh để xác định đúng nguyên nhân.

ECOM – NÔNG NGHIỆP TRI THỨC VƯƠN TẦM THẾ GIỚI

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *