Lịch Phun Thuốc Phòng Bệnh Cho Cây Hồ Tiêu Toàn Diện Từ A-Z

Hồ tiêu được mệnh danh là “vua của các loại gia vị” và là cây kinh tế mang lại thu nhập cao cho người nông dân. Tuy nhiên, cây hồ tiêu cũng vô cùng nhạy cảm với sâu bệnh, đặc biệt là bệnh gỉ sắt có thể làm giảm năng suất đến 30-50% nếu không được kiểm soát kịp thời.

Theo kinh nghiệm của đội ngũ chuyên gia nông nghiệp ECOMCO làm việc tại các vùng trồng tiêu trọng điểm như Đắk Lắk, Đắk Nông, việc có một lịch phun thuốc phòng bệnh khoa học và bài bản chính là chìa khóa giúp bà con nông dân bảo vệ vườn tiêu khỏe mạnh và đạt năng suất cao. Bài viết này sẽ chia sẻ toàn bộ kiến thức từ A-Z về lịch phòng trừ sâu bệnh cho cây hồ tiêu, dựa trên cơ sở khoa học và kinh nghiệm thực tiễn.

Tóm tắt bài viết

1. Tầm Quan Trọng Của Việc Tuân Thủ Lịch Phun Thuốc Phòng Bệnh Cho Hồ Tiêu

Nhiều bà con nông dân vẫn thường phun thuốc theo kiểu “thấy bệnh mới phun” – đây chính là sai lầm lớn nhất trong việc chăm sóc cây hồ tiêu. Khi bệnh đã bùng phát, việc điều trị không chỉ tốn kém hơn mà hiệu quả cũng thấp hơn rất nhiều so với việc phòng ngừa từ trước.

Phòng bệnh luôn tốt hơn chữa bệnh – đây không chỉ là nguyên tắc trong y học mà còn là chân lý trong nông nghiệp. Một nghiên cứu của Viện Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm nghiệp Tây Nguyên cho thấy, các vườn tiêu áp dụng lịch phòng bệnh bài bản có chi phí thuốc thấp hơn 25-30%năng suất cao hơn 40-60% so với việc phun thuốc tự phát.

1.1. Tiết kiệm chi phí, tối ưu hiệu quả

Khi áp dụng lịch phun thuốc phòng bệnh đúng cách, bà con sẽ:

  • Giảm 30-40% chi phí thuốc: Phun đúng thời điểm, đúng loại thuốc giúp tránh việc phun nhiều lần không hiệu quả
  • Tối ưu thời gian lao động: Có kế hoạch trước giúp sắp xếp công việc hợp lý, không bị động khi bệnh bùng phát
  • Tránh lãng phí thuốc: Không phải mua những loại thuốc đắt tiền để cứu cấp khi cây đã bị bệnh nặng

Kinh nghiệm thực tế: Anh Nguyễn Văn Thành (Đắk Lắk) chia sẻ: “Từ khi áp dụng lịch phòng bệnh khoa học, vườn tiêu 2 hecta của tôi chỉ tốn 8-10 triệu/năm cho thuốc, trong khi trước đây phải chi đến 15-18 triệu và vẫn không kiểm soát được bệnh tật.”

1.2. Bảo vệ năng suất và chất lượng hạt tiêu

Cây hồ tiêu khỏe mạnh, không bị sâu bệnh tấn công sẽ:

  • Năng suất ổn định: Đạt 3-5 kg hạt khô/gốc/năm đối với cây trưởng thành
  • Chất lượng hạt tốt: Hạt to, đều, hàm lượng piperine cao, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu
  • Tuổi thọ cây cao: Cây có thể cho thu hoạch 15-20 năm thay vì chỉ 8-10 năm khi thường xuyên bị bệnh

[Link nội bộ: Cách tăng năng suất cây hồ tiêu hiệu quả]

2. Nguyên Tắc Vàng Cần Nắm Trước Khi Phun Thuốc Cho Cây Tiêu

Trước khi đi vào lịch phun cụ thể, bà con cần nắm vững “Nguyên tắc 4 đúng” – đây là kim chỉ nam được Cục Bảo vệ Thực vật khuyến cáo áp dụng trong toàn ngành nông nghiệp.

2.1. Đúng thuốc

Chọn thuốc phù hợp với từng loại sâu bệnh và giai đoạn phát triển của cây là yếu tố quyết định thành công:

  • Bệnh gỉ sắt: Ưu tiên các hoạt chất Hexaconazole, Propineb, Azoxystrobin
  • Bệnh chết nhanh: Sử dụng Metalaxyl-M + Mancozeb hoặc Fosetyl Aluminum
  • Bệnh chết chậm: Kết hợp thuốc gốc đồng với nấm đối kháng Trichoderma
  • Sâu hại chích hút: Áp dụng Imidacloprid, Thiamethoxam cho rệp sáp, nhện đỏ

Lưu ý quan trọng: Chỉ sử dụng những thuốc BVTV được Cục Bảo vệ Thực vật cấp phép sử dụng trên cây hồ tiêu. Danh sách cập nhật có thể tìm thấy tại website chính thức ppd.gov.vn.

2.2. Đúng lúc

Thời điểm phun thuốc quyết định đến 70% hiệu quả phòng trừ:

  • Trong ngày: Phun vào lúc 6-8h sáng hoặc 16-18h chiều khi nhiệt độ mát mẻ, độ ẩm không khí cao
  • Trong năm: Tập trung phun dày vào đầu mùa mưa (tháng 4-5) và giữa mùa mưa (tháng 7-8) khi bệnh phát triển mạnh
  • Theo giai đoạn sinh trưởng: Phun dày trước ra hoa (tháng 12-1), đậu trái non (tháng 2-3) để bảo vệ năng suất

Tránh phun thuốc khi:

  • Trời nắng gắt (9h-15h)
  • Sắp có mưa to trong vòng 4-6 giờ
  • Gió mạnh (>15km/h)
  • Cây đang thiếu nước, lá héo

2.3. Đúng liều lượng, nồng độ

Một sai lầm phổ biến mà tôi thường thấy là bà con “liều cao cho chắc ăn” hoặc ngược lại “pha loãng để tiết kiệm”. Cả hai cách làm này đều sai và có thể gây hậu quả nghiêm trọng:

Phun quá liều có thể:

  • Gây độc hại cho cây, làm cháy lá
  • Tăng chi phí không cần thiết
  • Tích tụ dư lượng thuốc trong hạt tiêu
  • Giết chết cả côn trùng có ích

Phun quá nhẹ dẫn đến:

  • Không đạt hiệu quả phòng trừ
  • Sâu bệnh có thể kháng thuốc
  • Phải phun nhiều lần hơn

Công thức tính liều lượng chuẩn: Liều lượng thuốc (ml hoặc gam) = Khuyến cáo trên nhãn × Diện tích phun (m²) ÷ 10.000

2.4. Đúng cách

Kỹ thuật phun thuốc đúng cách đảm bảo thuốc phân bố đều và phát huy tối đa hiệu quả:

  • Phun ướt đều cả 2 mặt lá: Nhiều loại nấm, côn trùng ký sinh ở mặt dưới lá
  • Phun từ dưới lên trên: Đảm bảo thuốc tiếp xúc với toàn bộ tán lá
  • Không phun quá ướt: Thuốc chảy xuống đất sẽ lãng phí và gây ô nhiễm
  • Sử dụng chất bám dính: Giúp thuốc bám lâu hơn, đặc biệt quan trọng trong mùa mưa

Thiết bị phun phù hợp:

  • Bình phun tay: Phù hợp với vườn nhỏ (<0.5ha)
  • Bình phun lưng: Thích hợp cho vườn 0.5-2ha
  • Máy phun động cơ: Dành cho vườn lớn >2ha

lịch phun thuốc hồ tiêu

3. Nhận Diện Các Loại Sâu Bệnh Phổ Biến & Đặc Trị Bệnh Gỉ Sắt Hồ Tiêu

Để phòng trừ hiệu quả, trước tiên bà con cần “biết địch biết ta” – nhận biết chính xác các loại sâu bệnh thường gặp trên cây hồ tiêu. Dưới đây là “bệnh án” chi tiết cho từng loại bệnh phổ biến.

3.1. Dấu hiệu nhận biết và cách xử lý Bệnh Gỉ Sắt trên cây hồ tiêu

Bệnh gỉ sắt (do nấm Cephaleuros virescens hoặc Puccinia piperis) là kẻ thù số 1 của cây hồ tiêu, đặc biệt nghiêm trọng trong mùa mưa kéo dài.

Triệu chứng nhận biết:

  • Giai đoạn đầu: Xuất hiện các đốm nhỏ màu vàng lục trên mặt trên lá
  • Giai đoạn phát triển: Mặt dưới lá có lớp bột màu cam, nâu đỏ (bào tử nấm)
  • Giai đoạn nặng: Lá vàng, khô và rụng hàng loạt, cành bị khô từ ngọn xuống

Điều kiện thuận lợi cho bệnh:

  • Độ ẩm không khí cao (>85%)
  • Nhiệt độ 24-28°C
  • Thời tiết mưa phùn kéo dài
  • Vườn trồng dày, thiếu ánh sáng

Kinh nghiệm nhận biết: Bệnh gỉ sắt thường bắt đầu từ tán lá phía dưới, nơi ít ánh sáng và độ ẩm cao. Nếu thấy lá dưới có đốm vàng, hãy lật ngược lá lên xem – nếu có bột màu cam thì đó chính là bệnh gỉ sắt.

Phác đồ điều trị bệnh gỉ sắt:

  1. Giai đoạn phòng ngừa (chưa có bệnh):
    • Phun Mancozeb 80% WP (30g/bình 16L) mỗi 15-20 ngày
    • Kết hợp Propineb 70% WP (25g/bình 16L) luân phiên
  2. Giai đoạn đầu mắc bệnh (dưới 10% lá bị nhiễm):
    • Hexaconazole 5% SC (10ml/bình 16L) + Mancozeb (30g/bình)
    • Phun 2-3 lần cách nhau 7-10 ngày
  3. Giai đoạn bệnh nặng (trên 30% lá bị nhiễm):
    • Azoxystrobin 25% SC (12ml/bình 16L) kết hợp Copper Hydroxide (40g/bình)
    • Phun 3-4 lần cách nhau 5-7 ngày
    • Cắt bỏ cành bệnh nặng, tăng cường thông thoáng vườn

3.2. Bệnh chết nhanh (Phytophthora)

Bệnh chết nhanh do nấm Phytophthora capsici gây ra, được coi là “ung thư” của cây hồ tiêu vì tốc độ lây lan và tỷ lệ chết cao.

Triệu chứng đặc trưng:

  • Thối gốc: Vỏ gốc cây chuyển màu nâu đen, mềm nhũn, có mùi hôi thối
  • Héo rũ đột ngột: Lá héo, vàng và rụng trong vòng 5-10 ngày
  • Chết từ ngọn: Ngọn cây chết trước, lan dần xuống dưới
  • Rễ thối đen: Rễ cấp 1 và rễ tơ bị thối, màu đen

Yếu tố thuận lợi:

  • Đất úng nước, thoát nước kém
  • Trồng quá sâu, vùi kín gốc cây
  • Thời tiết mưa nhiều, ẩm ướt kéo dài
  • Độ pH đất thấp (<5.5)

Biện pháp phòng trừ tích cực:

  • Cải tạo môi trường:
    • Làm rãnh thoát nước, nâng luống trồng
    • Không vùi kín gốc cây khi bón phân
    • Tỉa cành tạo tán thông thoáng
  • Dùng thuốc phòng ngừa:
    • Metalaxyl-M 4% + Mancozeb 64% WP (40g/bình 16L)
    • Fosetyl Aluminum 80% WP (30g/bình 16L)
    • Phun gốc và tưới gốc mỗi 20-25 ngày trong mùa mưa

3.3. Bệnh chết chậm (Fusarium)

Bệnh chết chậm do nấm Fusarium solaniF. oxysporum gây ra, tiến triển từ từ nhưng rất khó điều trị khi đã mắc bệnh nặng.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Vàng lá từ từ: Lá già vàng trước, lan dần lên lá non
  • Rụng đốt: Các đốt lá rụng dần từ dưới lên trên
  • Thân cây yếu: Thân mềm, dễ gãy, không cứng cáp
  • Rễ nâu: Rễ chuyển màu nâu, không còn màu trắng khỏe mạnh

Nguyên nhân thường gặp:

  • Đất chua, thiếu chất hữu cơ
  • Trồng liên tục nhiều năm không luân canh
  • Sử dung phân hóa học quá nhiều
  • Cây bị stress do hạn hán hoặc ngập úng

Phương pháp điều trị:

  1. Cải tạo đất:
    • Bón vôi bột tăng pH lên 6.0-6.5
    • Bón phân hữu cơ 20-30kg/gốc/năm
    • Sử dụng nấm Trichoderma (50g/gốc) để ức chế nấm có hại
  2. Dùng thuốc sinh học kết hợp hóa học:
    • Validamycin 3% SL (15ml/bình 16L) tưới gốc
    • Copper Hydroxide 77% WP (40g/bình 16L) phun tán lá
    • Áp dụng liên tục 2-3 tháng

3.4. Các loại sâu hại chính (Rệp sáp, Nhện đỏ…)

Rệp sáp (Planococcus citri):

  • Triệu chứng: Côn trùng nhỏ màu trắng bám trên lá, cành non, tiết ra chất sáp trắng
  • Tác hại: Hút nhựa cây, làm lá vàng, cây yếu, tiết ra mật ngọt thu hút kiến
  • Phòng trừ: Imidacloprid 17.8% SL (5ml/bình 16L)

Nhện đỏ (Tetranychus urticae):

  • Triệu chứng: Lá có các đốm nhỏ màu vàng, mặt dưới lá có mạng nhện mỏng
  • Điều kiện phát sinh: Thời tiết khô hạn, ít mưa
  • Xử lý: Abamectin 1.8% EC (10ml/bình 16L) + tăng độ ẩm vườn

[Link nội bộ: Cách phòng trừ sâu hại trên cây hồ tiêu hiệu quả]

4. LỊCH PHUN THUỐC PHÒNG BỆNH CHO CÂY HỒ TIÊU CHI TIẾT THEO TỪNG GIAI ĐOẠN

Đây chính là phần cốt lõi mà bà con nông dân quan tâm nhất! Sau nhiều năm nghiên cứu và thực hành, tôi đã tổng hợp một bộ lịch phun thuốc khoa học, dễ áp dụng và hiệu quả cao. Hãy lưu lại và áp dụng ngay để bảo vệ vườn tiêu nhà mình nhé!

4.1. Lịch phun giai đoạn kiến thiết cơ bản (Năm 1-3)

Giai đoạn này, cây hồ tiêu còn non yếu, hệ miễn dịch chưa hoàn thiện nên rất dễ bị bệnh. Các bạn cần đặc biệt chú ý phòng trừ bệnh chết nhanh, chết chậm và tuyến trùng rễ.

Lịch phun theo tháng:

Tháng 1-2 (Mùa khô):

  • Tuần 1: Imidacloprid 17.8% SL (5ml/16L nước) – diệt rệp sáp, kiến
  • Tuần 3: Mancozeb 80% WP (30g/16L) + Trichoderma (10g/16L) – phòng nấm
  • Tần suất: 15 ngày/lần

Tháng 3-5 (Đầu mùa mưa):

  • Tuần 1: Metalaxyl-M + Mancozeb (40g/16L) – tưới gốc phòng chết nhanh
  • Tuần 3: Copper Hydroxide 77% (40g/16L) – phun tán lá
  • Tần suất: 12-15 ngày/lần (tăng tần suất do mưa nhiều)

Tháng 6-8 (Giữa mùa mưa – TẬP TRUNG NHẤT):

  • Tuần 1: Propineb 70% WP (25g/16L) – phòng gỉ sắt
  • Tuần 2: Fosetyl Aluminum 80% (30g/16L) – tưới gốc
  • Tuần 3: Hexaconazole 5% SC (8ml/16L) – phòng nấm lá
  • Tần suất: 7-10 ngày/lần

Lưu ý đặc biệt: Cây non dễ bị cháy lá, nên giảm 20-30% liều lượng so với cây trưởng thành và luôn phun thử 1-2 cây trước khi phun toàn vườn.

4.2. Lịch phun giai đoạn kinh doanh (Năm 4 trở đi) – MÙA MƯA

Đây là giai đoạn quyết định năng suất và thu nhập của bà con. Bệnh gỉ sắt, thán thư và chết nhanh là những “ác mộng” cần được kiểm soát nghiêm ngặt.

Lịch phun chi tiết mùa mưa (Tháng 4-10):

Tuần Loại thuốc Liều lượng Mục tiêu
Tuần 1 Mancozeb 80% WP 35g/16L Phòng gỉ sắt, đốm lá
Tuần 2 Metalaxyl-M + Mancozeb 45g/16L Phòng chết nhanh
Tuần 3 Hexaconazole 5% SC 12ml/16L Đặc trị gỉ sắt
Tuần 4 Propineb 70% WP 30g/16L Phòng tổng hợp

Lặp lại chu kỳ 4 tuần này trong suốt mùa mưa. Nếu thấy bệnh phát sinh, hãy tăng tần suất lên 5-7 ngày/lần cho đến khi kiểm soát được.

Mẹo hay từ kinh nghiệm:

  • Tuần 1 mỗi tháng: Luôn phun Mancozeb vì đây là “lá chắn” tốt nhất chống nấm
  • Khi trời mưa liên tục >5 ngày: Phun ngay Copper Hydroxide để tăng khả năng kháng bệnh
  • Thấy lá bắt đầu vàng: Ngay lập tức phun Hexaconazole và tăng tần suất

4.3. Lịch phun giai đoạn kinh doanh (Năm 4 trở đi) – MÙA KHÔ

Mùa khô tuy ít bệnh nấm nhưng lại là thời điểm sâu hại chích hút hoạt động mạnh. Đây cũng là lúc bồi bổ sức khỏe cho cây chuẩn bị vào vụ mới.

Lịch phun mùa khô (Tháng 11-3):

Tháng 11-12:

  • Tuần 1: Imidacloprid 17.8% SL (8ml/16L) – diệt rệp sáp, nhện đỏ
  • Tuần 3: Mancozeb 80% WP (30g/16L) + phân bón lá – duy trì sức khỏe cây
  • Tần suất: 15-20 ngày/lần

Tháng 1-3 (Chuẩn bị ra hoa):

  • Tuần 1: Abamectin 1.8% EC (10ml/16L) – diệt nhện đỏ, sâu cuốn lá
  • Tuần 3: Copper Hydroxide 77% (35g/16L) – tăng sức đề kháng
  • Tuần 4: Phân bón lá NPK + acid amin – kích thích ra hoa

4.4. Lịch phun chi tiết trước ra hoa, sau đậu trái và sau thu hoạch

Đây là những mốc thời gian vàng quyết định năng suất. Một lần phun đúng thời điểm có thể tăng 20-30% năng suất so với không phun.

Trước ra hoa (Tháng 12-1):

  • Mục tiêu: Bảo vệ nụ hoa, tăng tỷ lệ đậu trái
  • Phác đồ: Mancozeb (35g/16L) + Boric Acid (5g/16L) + Cytokinin (2ml/16L)
  • Tần suất: 10 ngày/lần, phun 3 lần liên tục

Sau đậu trái (Tháng 2-4):

  • Mục tiêu: Bảo vệ trái non, tránh rụng trái
  • Phác đồ: Copper Hydroxide (30g/16L) + Calcium Chloride (10g/16L)
  • Tần suất: 12-15 ngày/lần

Sau thu hoạch (Tháng 6-7):

  • Mục tiêu: Phục hồi sức khỏe cây, chuẩ bị vụ mới
  • Phác đồ: Phân bón lá hoàn chỉnh + Trichoderma (15g/16L)
  • Tần suất: 20 ngày/lần

Bí quyết vàng: Sau thu hoạch, hãy tỉa cành, làm cỏ và bón phân hữu cơ trước khi phun thuốc. Cây khỏe mạnh sẽ hấp thụ thuốc tốt hơn và có sức đề kháng cao hơn.

5. Hướng Dẫn Kỹ Thuật Phun Thuốc Cho Hồ Tiêu Đúng Cách, An Toàn

thuốc tốt, lịch đúng nhưng nếu kỹ thuật phun sai thì vẫn không đạt hiệu quả mong muối. Phần này tôi sẽ chia sẻ những mẹo vàng giúp bà con phun thuốc hiệu quả nhất.

5.1. Thời điểm phun thuốc tốt nhất trong ngày

Khung giờ vàng: 6h-8h sáng16h-18h chiều là thời gian lý tưởng nhất. Tại sao vậy?

  • Nhiệt độ mát mẻ: Thuốc không bị bay hơi nhanh, có thời gian tác động
  • Độ ẩm không khí cao: Giúp thuốc bám tốt hơn trên bề mặt lá
  • Ít gió: Thuốc không bị thổi tán, đảm bảo an toàn cho người phun
  • Cây hấp thụ tốt: Lá cây ở trạng thái tươi tốt, không bị stress

Tuyệt đối tránh phun vào:

  • 9h-15h: Nắng gắt, thuốc có thể gây cháy lá
  • Khi sắp mưa: Thuốc bị rửa trôi, lãng phí tiền bạc
  • Khi có sương mù: Thuốc pha loãng, giảm hiệu quả

5.2. Cách pha thuốc và sử dụng chất bám dính

Trình tự pha thuốc đúng (Quan trọng lắm các bạn ơi!):

  1. Đổ 1/3 nước vào bình phun trước
  2. Thêm thuốc theo đúng liều lượng
  3. Lắc đều 2-3 phút cho thuốc tan hoàn toàn
  4. Thêm nước đến đủ thể tích
  5. Thêm chất bám dính (nếu cần) và lắc nhẹ

Chất bám dính – “Người bạn” không thể thiếu:

  • Liều lượng: 1-2ml/16L nước
  • Lợi ích: Thuốc bám lâu hơn 3-4 lần, đặc biệt hữu ích mùa mưa
  • Loại nên dùng: Chọn loại có tính acid nhẹ (pH 6-7)

Lưu ý an toàn: Luôn đeo găng tay, khẩu trang khi pha thuốc. Không pha thuốc trong nhà hoặc gần nguồn nước sinh hoạt.

5.3. Kỹ thuật phun và thiết bị

Cách phun đúng kỹ thuật:

  • Phun từ dưới lên: Bắt đầu từ tán lá dưới, từ từ phun lên trên
  • Phun cả 2 mặt lá: Nhiều bệnh nấm ký sinh ở mặt dưới lá
  • Khoảng cách phun: Giữ béc cách lá 30-50cm
  • Mức độ ướt: Phun đến mức lá ướt đều nhưng không chảy xuống đất

Chọn béc phun phù hợp:

  • Béc phun sương: Dành cho thuốc phòng bệnh lá
  • Béc phun thẳng: Dùng để tưới gốc, phun thân cây
  • Béc phun quạt: Phù hợp cho vườn lớn, tiết kiệm thời gian

Bảo dưỡng thiết bị:

  • Rửa sạch bình phun sau mỗi lần sử dụng
  • Kiểm tra béc phun định kỳ, thay thế khi bị tắc
  • Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh nắng trực tiếp

6. Câu Hỏi Thường Gặp Về Việc Phun Thuốc Cho Cây Tiêu

Sau nhiều năm tư vấn cho bà con nông dân, tôi nhận thấy có một số câu hỏi được đặt ra rất thường xuyên. Hãy cùng tìm hiểu đáp án nhé!

Câu hỏi 1: Phun thuốc cho hồ tiêu vào lúc nào trong ngày là tốt nhất?

Trả lời: Thời gian tốt nhất là 6h-8h sáng hoặc 16h-18h chiều. Vào những khung giờ này, nhiệt độ mát mẻ, độ ẩm không khí cao, giúp thuốc bám tốt và không gây cháy lá cho cây. Tuyệt đối tránh phun vào giữa trưa (9h-15h) khi nắng gắt.

Câu hỏi 2: Cách nhận biết và phòng trừ bệnh gỉ sắt trên cây hồ tiêu như thế nào?

Trả lời: Dấu hiệu nhận biết: Lá có đốm vàng, mặt dưới lá có lớp bột màu cam/nâu đỏ. Cách phòng trừ: Phun Mancozeb 80% (30g/16L) định kỳ 15 ngày/lần. Khi đã mắc bệnh, dùng Hexaconazole 5% (10ml/16L) phun 3 lần cách nhau 7 ngày.

Câu hỏi 3: Pha thuốc trị bệnh cho hồ tiêu với liều lượng như thế nào?

Trả lời: Nguyên tắc vàng: Đọc kỹ nhãn thuốc và tuân thủ đúng liều lượng khuyến cáo. Ví dụ: Mancozeb 80% dùng 30-35g/16L nước, Hexaconazole 5% dùng 8-12ml/16L. Không tự ý tăng liều vì có thể gây độc hại cho cây và môi trường.

Câu hỏi 4: Mùa mưa cần phun những loại thuốc gì cho hồ tiêu?

Trả lời: Mùa mưa cần tập trung vào phòng bệnh nấm. Các thuốc cần thiết: Mancozeb (phòng gỉ sắt), Metalaxyl-M (phòng chết nhanh), Propineb (phòng tổng hợp), Copper Hydroxide (tăng sức đề kháng). Nên phun 7-10 ngày/lần và sử dụng chất bám dính để thuốc không bị rửa trôi.

Câu hỏi 5: Thời gian cách ly sau khi phun thuốc cho hồ tiêu là bao lâu?

Trả lời: Thời gian cách ly tùy thuộc vào từng loại thuốc, thường là 7-21 ngày trước khi thu hoạch. Ví dụ: Mancozeb cách ly 14 ngày, Hexaconazole cách ly 21 ngày. Luôn đọc kỹ nhãn thuốc và tuân thủ nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn thực phẩm.

7. Kết Luận

Sau khi đi hết một chặng đường dài cùng nhau, tôi hy vọng bà con đã nắm vững bí quyết xây dựng lịch phun thuốc phòng bệnh cho cây hồ tiêu một cách khoa học và hiệu quả. Hãy nhớ rằng:

Thành công nằm ở sự kiên trì và đúng kỹ thuật. Việc có một lịch phòng bệnh bài bản không chỉ giúp bà con tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ năng suất, nâng cao chất lượng hạt tiêu và quan trọng nhất là bảo vệ sức khỏe gia đình và môi trường.

Hãy bắt đầu áp dụng ngay từ hôm nay và kiên trì thực hiện. Tôi tin rằng với những kiến thức đã chia sẻ, vườn hồ tiêu của bà con sẽ xanh tốt, khỏe mạnh và cho năng suất cao.Đừng quên lưu lại bài viết này và chia sẻ cho những người bạn cùng trồng tiêu. Cùng nhau xây dựng một cộng đồng nông dân thông minh, bền vững và thành công!

ECOM – NÔNG NGHIỆP TRI THỨC VƯƠN TẦM THẾ GIỚI

Sản phẩm sinh học 100% an toàn
Tư vấn kỹ thuật miễn phí
Hỗ trợ 24/7 trong quá trình sử dụng

📞 Liên hệ ngay: 0336 001 586

🌐 Website: www.ecomco.vn

📍 Địa chỉ: Viện Di Truyền Nông Nghiệp – Hà Nội – Việt Nam

YoutubeEcom TV

Fanpage: facebook.com/PhanthuocsinhhocEcom

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *